Có 2 kết quả:

侄女婿 zhí nǚ xu ㄓˊ 姪女婿 zhí nǚ xu ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brother's daughter's husband
(2) niece's husband

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brother's daughter's husband
(2) niece's husband

Bình luận 0